Trang chủPBX • WSE
add
Poznanska Korporacja Bdwlna Pkbx SA
Giá đóng cửa hôm trước
26,20 zł
Mức chênh lệch một ngày
25,80 zł - 26,20 zł
Phạm vi một năm
18,80 zł - 27,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
650,45 Tr PLN
Số lượng trung bình
10,43 N
Tỷ số P/E
11,87
Tỷ lệ cổ tức
1,56%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
LSEG
0,88%
0,41%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 324,57 Tr | -16,15% |
Chi phí hoạt động | 25,90 Tr | -29,99% |
Thu nhập ròng | 10,44 Tr | -57,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,22 | -49,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,54 Tr | -45,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 195,33 Tr | 60,16% |
Tổng tài sản | 1,53 T | 15,40% |
Tổng nợ | 1,00 T | 21,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 531,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,44 Tr | -57,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,87 Tr | -268,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,71 Tr | -93,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,18 Tr | 61,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,39 Tr | -603,54% |
Dòng tiền tự do | -53,75 Tr | -75,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
1.108