Trang chủPCAR • IDX
add
Prima Cakrawala Abadi Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
50,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
50,00 Rp - 50,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 109,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
58,33 T IDR
Số lượng trung bình
48,30 N
Tỷ số P/E
9,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 78,13 T | 20,99% |
Chi phí hoạt động | 6,96 T | -12,24% |
Thu nhập ròng | 2,62 T | 80,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,35 | 48,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,03 T | -48,46% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,78 T | -80,81% |
Tổng tài sản | 111,18 T | 4,16% |
Tổng nợ | 43,39 T | -1,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,17 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,62 T | 80,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,95 T | -406,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,94 Tr | 61,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 795,00 Tr | -83,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,18 T | -246,01% |
Dòng tiền tự do | -16,64 T | -588,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
88