Trang chủPCL • ASX
add
Pancontinental Energy NL
Giá đóng cửa hôm trước
0,022 $
Mức chênh lệch một ngày
0,021 $ - 0,022 $
Phạm vi một năm
0,012 $ - 0,028 $
Giá trị vốn hóa thị trường
187,84 Tr AUD
Số lượng trung bình
5,04 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 709,89 N | 53,44% |
Thu nhập ròng | -747,17 N | -46,99% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -709,19 N | -53,54% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,56 Tr | 192,83% |
Tổng tài sản | 8,89 Tr | 71,74% |
Tổng nợ | 755,12 N | 0,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,06 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -747,17 N | -46,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -394,73 N | -34,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,87 N | -97,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -372,95 N | -158,21% |
Dòng tiền tự do | 4,91 N | 172,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
2