Trang chủPCO • WSE
add
Pepco Group NV
Giá đóng cửa hôm trước
19,75 zł
Mức chênh lệch một ngày
18,80 zł - 19,60 zł
Phạm vi một năm
16,43 zł - 36,14 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
11,01 T PLN
Số lượng trung bình
1,04 Tr
Tỷ số P/E
34,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,60 T | 13,78% |
Chi phí hoạt động | 591,51 Tr | 21,01% |
Thu nhập ròng | 26,72 Tr | -33,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,67 | -41,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 141,50 Tr | 31,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 221,19 Tr | -15,18% |
Tổng tài sản | 4,38 T | 10,63% |
Tổng nợ | 3,14 T | 8,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 576,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,72 Tr | -33,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 182,04 Tr | 51,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -76,65 Tr | -3,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -169,36 Tr | -87,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -54,62 Tr | -31,36% |
Dòng tiền tự do | 94,84 Tr | 52,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
47.487