Trang chủPE • CVE
add
Pure Energy Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,36 $
Mức chênh lệch một ngày
0,33 $ - 0,33 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 1,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,93 Tr CAD
Số lượng trung bình
7,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 134,88 N | -0,22% |
Chi phí hoạt động | 364,14 N | 50,84% |
Thu nhập ròng | -251,86 N | -103,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -186,72 | -103,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 674,50 N | 11,17% |
Tổng tài sản | 36,02 Tr | 1,08% |
Tổng nợ | 155,12 N | -45,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -251,86 N | -103,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,01 N | -88,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,08 N | -5,93% |
Dòng tiền tự do | 110,43 N | 49,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4