Trang chủPEA • TSE
add
Pieridae Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 $
Mức chênh lệch một ngày
0,23 $ - 0,23 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 0,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
66,79 Tr CAD
Số lượng trung bình
91,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,91 Tr | -50,20% |
Chi phí hoạt động | 22,62 Tr | -5,20% |
Thu nhập ròng | -19,20 Tr | -559,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -40,92 | -1.021,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,56 Tr | -152,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,17 Tr | -22,68% |
Tổng tài sản | 585,94 Tr | 1,75% |
Tổng nợ | 443,88 Tr | 1,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 142,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 171,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,20 Tr | -559,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,56 Tr | -105,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,04 Tr | 53,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,79 Tr | 142,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,80 Tr | -167,52% |
Dòng tiền tự do | -24,36 Tr | -1.057,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
261