Trang chủPEGA • NASDAQ
add
Pegasystems
59,77 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
59,77 $
Đóng cửa: 12 thg 7, 17:27:44 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
58,57 $
Mức chênh lệch một ngày
58,90 $ - 59,90 $
Phạm vi một năm
37,66 $ - 69,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,08 T USD
Số lượng trung bình
524,42 N
Tỷ số P/E
76,76
Tỷ lệ cổ tức
0,20%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 330,15 Tr | 1,44% |
Chi phí hoạt động | 223,34 Tr | -10,05% |
Thu nhập ròng | -12,12 Tr | 41,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,67 | 42,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,48 | 108,70% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,41 Tr | 202,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 618,95 Tr | 91,10% |
Tổng tài sản | 1,51 T | 17,93% |
Tổng nợ | 1,12 T | -0,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 390,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,12 Tr | 41,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 180,15 Tr | 164,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -132,40 Tr | -818,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,90 Tr | 160,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 62,84 Tr | 150,33% |
Dòng tiền tự do | 195,32 Tr | 298,58% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.406