Trang chủPEGIY • OTCMKTS
add
Pt Energi Mega Persada Tbk Unsponsored Indonesia ADR
Giá đóng cửa hôm trước
3,53 $
Phạm vi một năm
3,53 $ - 3,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,95 NT IDR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 104,62 Tr | 18,67% |
Chi phí hoạt động | 5,85 Tr | -7,22% |
Thu nhập ròng | 15,86 Tr | 74,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,16 | 47,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,57 Tr | 10,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,56 Tr | 47,94% |
Tổng tài sản | 1,52 T | 25,17% |
Tổng nợ | 900,13 Tr | 33,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 618,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,82 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 117,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,86 Tr | 74,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 79,36 Tr | 1,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -111,82 Tr | -186,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 37,46 Tr | 213,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,47 Tr | -3,77% |
Dòng tiền tự do | -104,67 Tr | -502,16% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
570