Trang chủPEGY • NASDAQ
add
Pineapple Energy Inc
1,64 $
Trước giờ mở cửa:(4,88%)-0,080
1,56 $
Đóng cửa: 23 thg 7, 08:08:39 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,57 $
Mức chênh lệch một ngày
1,49 $ - 1,71 $
Phạm vi một năm
0,62 $ - 20,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,30 Tr USD
Số lượng trung bình
5,09 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.DJI
0,32%
1,08%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,22 Tr | -40,09% |
Chi phí hoạt động | 7,34 Tr | -21,34% |
Thu nhập ròng | 1,20 Tr | 147,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,10 | 178,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,97 | 63,89% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,73 Tr | -3.275,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,79 Tr | -54,55% |
Tổng tài sản | 54,65 Tr | -23,92% |
Tổng nợ | 42,49 Tr | -9,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,20 Tr | 147,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,65 Tr | -2.009,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 524,00 | -99,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 544,86 N | 345,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,10 Tr | -725,33% |
Dòng tiền tự do | -1,82 Tr | -75,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
201