Trang chủPESAF • OTCMKTS
add
Panoro Energy ASA
Giá đóng cửa hôm trước
2,70 $
Phạm vi một năm
2,52 $ - 2,70 $
Số lượng trung bình
20,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 73,72 Tr | 1.200,41% |
Chi phí hoạt động | 15,20 Tr | 37,71% |
Thu nhập ròng | 12,10 Tr | 190,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,41 | 106,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,10 | 181,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,09 Tr | 1.170,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,21 Tr | 35,71% |
Tổng tài sản | 646,52 Tr | 5,39% |
Tổng nợ | 398,01 Tr | -1,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 248,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 116,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,10 Tr | 190,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 53,67 Tr | 470,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,51 Tr | 6,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,39 Tr | -146,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,77 Tr | 314,56% |
Dòng tiền tự do | 18,63 Tr | 621,24% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
24