Trang chủPEVE • IDX
add
Penta Valent Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
248,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
242,00 Rp - 248,00 Rp
Phạm vi một năm
147,00 Rp - 370,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
427,28 T IDR
Số lượng trung bình
2,02 Tr
Tỷ số P/E
9,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 710,76 T | 20,52% |
Chi phí hoạt động | 72,10 T | 23,46% |
Thu nhập ròng | 7,83 T | -0,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,10 | -17,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,14 T | 8,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,23 T | -55,34% |
Tổng tài sản | 1,05 NT | 24,04% |
Tổng nợ | 800,86 T | 25,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 250,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,77 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,83 T | -0,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,58 T | 47,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -727,91 Tr | 82,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,45 T | -70,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 134,20 Tr | -97,63% |
Dòng tiền tự do | -2,88 T | 83,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
1.439