Trang chủPFC • CVE
add
PetroFrontier Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,35 Tr CAD
Số lượng trung bình
3,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 571,85 N | -33,22% |
Chi phí hoạt động | 450,69 N | -23,44% |
Thu nhập ròng | -774,59 N | 30,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -135,45 | -4,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -437,60 N | 46,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 776,89 N | 2.294,41% |
Tổng tài sản | 18,60 Tr | -30,54% |
Tổng nợ | 20,21 Tr | 27,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 233,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -774,59 N | 30,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -557,56 N | 8,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,24 Tr | -3.797,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 427,56 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,37 Tr | -167,59% |
Dòng tiền tự do | -1,46 Tr | -363,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web