Trang chủPFMT • NASDAQ
add
Performant Financial Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2,49 $
Mức chênh lệch một ngày
2,48 $ - 2,51 $
Phạm vi một năm
2,00 $ - 3,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
191,61 Tr USD
Số lượng trung bình
134,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,33 Tr | 6,24% |
Chi phí hoạt động | 8,03 Tr | 13,65% |
Thu nhập ròng | -4,02 Tr | 4,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,70 | 10,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,04 | 20,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,52 Tr | 0,75% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,79 Tr | -69,29% |
Tổng tài sản | 99,24 Tr | -4,25% |
Tổng nợ | 21,59 Tr | -4,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 77,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,02 Tr | 4,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 121,00 N | 105,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,65 Tr | -303,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,00 N | 99,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,54 Tr | 67,92% |
Dòng tiền tự do | -1,47 Tr | -886,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
958