Trang chủPFODF • OTCMKTS
add
Premier Foods Plc
Giá đóng cửa hôm trước
2,50 $
Phạm vi một năm
1,60 $ - 2,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,57 T GBP
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 321,70 Tr | 9,70% |
Chi phí hoạt động | 68,40 Tr | 4,19% |
Thu nhập ròng | 34,90 Tr | 25,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,85 | 14,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 62,90 Tr | 28,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 102,30 Tr | 58,85% |
Tổng tài sản | 2,33 T | -3,07% |
Tổng nợ | 1,01 T | 0,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 864,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,90 Tr | 25,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,45 Tr | 8,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,15 Tr | -252,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,00 Tr | 85,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,30 Tr | -12,63% |
Dòng tiền tự do | 32,02 Tr | 11,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.000