Trang chủPFP • LON
add
Pathfinder Minerals PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 GBX
Phạm vi một năm
0,25 GBX - 0,80 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
2,91 Tr GBP
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 404,00 N | 323,04% |
Thu nhập ròng | 100,00 N | 204,71% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,40 Tr | 2.934,78% |
Tổng tài sản | 1,78 Tr | 2.925,42% |
Tổng nợ | 267,00 N | 37,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 632,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -56,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -66,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 100,00 N | 204,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -485,00 N | -441,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 503,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 607,00 N | 1.417,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 625,50 N | 1.363,64% |
Dòng tiền tự do | -252,50 N | -323,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
4