Trang chủPFT • ASX
add
Pure Foods Tasmania Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Mức chênh lệch một ngày
0,035 $ - 0,040 $
Phạm vi một năm
0,028 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,74 Tr AUD
Số lượng trung bình
146,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
LSEG
0,88%
0,41%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,27 Tr | 1,82% |
Chi phí hoạt động | 942,50 N | 29,06% |
Thu nhập ròng | -724,33 N | -84,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -31,96 | -81,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -705,93 N | -211,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,49 Tr | -37,30% |
Tổng tài sản | 20,23 Tr | -2,97% |
Tổng nợ | 9,65 Tr | 25,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -724,33 N | -84,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -244,97 N | 44,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -295,42 N | 38,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 550,02 N | -77,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,62 N | -99,37% |
Dòng tiền tự do | -662,82 N | -8,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
24