Trang chủPGA • CNSX
add
Pegmatite One Lithium and Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
686,50 N CAD
Số lượng trung bình
27,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 141,28 N | 34,87% |
Thu nhập ròng | -125,57 N | -3,34% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 220,38 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,34 N | -76,98% |
Tổng tài sản | 548,26 N | -71,88% |
Tổng nợ | 261,02 N | 550,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 287,24 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -60,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -100,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -125,57 N | -3,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -111,92 N | 6,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 68,58 N | 297,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -43,35 N | -118,38% |
Dòng tiền tự do | -194,97 N | -98,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web