Trang chủPGH • ASX
add
Pact Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,81 $
Mức chênh lệch một ngày
0,81 $ - 0,82 $
Phạm vi một năm
0,68 $ - 0,91 $
Giá trị vốn hóa thị trường
278,87 Tr AUD
Số lượng trung bình
8,97 N
Tỷ số P/E
75,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 452,96 Tr | 1,67% |
Chi phí hoạt động | 213,49 Tr | 2,07% |
Thu nhập ròng | 7,76 Tr | 150,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,71 | 149,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,40 Tr | 44,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,98 Tr | -14,64% |
Tổng tài sản | 1,95 T | -6,24% |
Tổng nợ | 1,48 T | -11,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 474,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 344,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,76 Tr | 150,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,42 Tr | -33,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,71 Tr | 6,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,31 Tr | 22,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,47 Tr | -194,58% |
Dòng tiền tự do | 21,13 Tr | 8,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
6.000