Trang chủPGHL • NSE
add
Procter & Gamble Health Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.251,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
5.216,35 ₹ - 5.291,95 ₹
Phạm vi một năm
4.636,55 ₹ - 5.642,85 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
86,65 T INR
Số lượng trung bình
9,49 N
Tỷ số P/E
40,51
Tỷ lệ cổ tức
1,92%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,52 T | -21,33% |
Chi phí hoạt động | 1,15 T | -22,64% |
Thu nhập ròng | 465,60 Tr | -21,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,44 | 0,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 689,15 Tr | -10,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,26 T | 3,47% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 465,60 Tr | -21,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
1.407