Trang chủPGRU • NYSE
add
PropertyGuru Group Ltd
5,60 $
Trước giờ mở cửa:(0,36%)+0,020
5,62 $
Đóng cửa: 10 thg 7, 08:03:29 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,34 $
Mức chênh lệch một ngày
5,31 $ - 5,60 $
Phạm vi một năm
3,15 $ - 5,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
918,13 Tr USD
Số lượng trung bình
25,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,52 Tr | 11,91% |
Chi phí hoạt động | 19,88 Tr | 9,21% |
Thu nhập ròng | -6,29 Tr | 38,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,23 | 45,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | 86,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,00 N | 100,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 300,40 Tr | 2,04% |
Tổng tài sản | 705,12 Tr | -2,34% |
Tổng nợ | 102,60 Tr | 1,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 602,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 157,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,29 Tr | 38,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,53 Tr | 48,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,14 Tr | -7,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,23 Tr | -33,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,00 Tr | 59,60% |
Dòng tiền tự do | -9,10 Tr | -4,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
1.526