Trang chủPGUN • IDX
add
Pradiksi Gunatama Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
342,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
344,00 Rp - 344,00 Rp
Phạm vi một năm
310,00 Rp - 505,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,97 NT IDR
Số lượng trung bình
927,00
Tỷ số P/E
24,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 119,46 T | -46,39% |
Chi phí hoạt động | 7,35 T | -27,64% |
Thu nhập ròng | 5,95 T | -83,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,98 | -69,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,91 T | -62,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,51 T | 927,22% |
Tổng tài sản | 2,46 NT | -0,34% |
Tổng nợ | 827,79 T | -17,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,64 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,74 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,95 T | -83,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,48 T | -104,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,64 T | 78,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,19 T | 17,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -35,30 T | -9.219,18% |
Dòng tiền tự do | -48,38 T | -122,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
3.356