Trang chủPH • NYSE
add
Parker Hannifin
635,03 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
635,03 $
Đóng cửa: 1 thg 11, 16:16:24 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
634,07 $
Mức chênh lệch một ngày
628,86 $ - 641,46 $
Phạm vi một năm
395,00 $ - 646,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
81,71 T USD
Số lượng trung bình
556,61 N
Tỷ số P/E
28,66
Tỷ lệ cổ tức
1,03%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,90 T | 1,17% |
Chi phí hoạt động | 848,79 Tr | 0,71% |
Thu nhập ròng | 698,42 Tr | 7,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,24 | 6,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 6,20 | 4,03% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,19 T | 2,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 371,07 Tr | -18,78% |
Tổng tài sản | 29,60 T | 0,03% |
Tổng nợ | 16,70 T | -12,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 128,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 698,42 Tr | 7,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 743,98 Tr | 14,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -86,61 Tr | -54,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -710,96 Tr | -15,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -50,96 Tr | -94,09% |
Dòng tiền tự do | 417,62 Tr | -50,38% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
13 thg 3, 1917
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
61.120