Trang chủPHA • CVE
add
Premier Health of America Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 $
Phạm vi một năm
0,28 $ - 0,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,20 Tr CAD
Số lượng trung bình
37,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,28 Tr | 112,33% |
Chi phí hoạt động | 8,09 Tr | 60,79% |
Thu nhập ròng | -1,53 Tr | -2.651,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,31 | -1.282,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -24,65 | -1.071.717,39% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,30 Tr | 29,54% |
Thuế suất hiệu dụng | -16,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,65 Tr | 1.284,28% |
Tổng tài sản | 90,37 Tr | 55,97% |
Tổng nợ | 75,63 Tr | 89,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,53 Tr | -2.651,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,89 Tr | 296,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -811,00 N | 18,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,21 Tr | -491,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 862,00 N | 1.612,28% |
Dòng tiền tự do | 7,65 Tr | 402,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
589