Trang chủPHAT • NASDAQ
add
Phathom Pharmaceuticals Inc
16,08 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
16,08 $
Đóng cửa: 18 thg 10, 16:02:09 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
16,24 $
Mức chênh lệch một ngày
16,04 $ - 17,68 $
Phạm vi một năm
6,07 $ - 19,71 $
Giá trị vốn hóa thị trường
958,27 Tr USD
Số lượng trung bình
1,07 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,32 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 83,25 Tr | 162,60% |
Thu nhập ròng | -91,45 Tr | -123,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,25 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,25 | -48,81% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -77,10 Tr | -144,17% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 276,24 Tr | 11,01% |
Tổng tài sản | 319,38 Tr | 20,50% |
Tổng nợ | 553,20 Tr | 123,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -233,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -57,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -65,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -91,45 Tr | -123,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -70,72 Tr | -218,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,00 N | -666,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,77 Tr | -82,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -46,00 Tr | -138,56% |
Dòng tiền tự do | -52,76 Tr | -429,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
452