Trang chủPHR • ELI
add
Pharol SGPS SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,046 €
Mức chênh lệch một ngày
0,044 € - 0,047 €
Phạm vi một năm
0,034 € - 0,059 €
Giá trị vốn hóa thị trường
45,98 Tr EUR
Số lượng trung bình
302,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ELI
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 311,36 N | 12,50% |
Thu nhập ròng | 26,03 N | 104,00% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -490,85 N | -0,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,20 Tr | -17,94% |
Tổng tài sản | 95,42 Tr | 9,84% |
Tổng nợ | 27,29 Tr | 59,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 821,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,03 N | 104,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,88 Tr | 4.562,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,05 Tr | -1.636,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -563,00 | 85,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,17 Tr | -958,79% |
Dòng tiền tự do | -304,50 N | -0,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 6, 1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
17