Trang chủPHRM • CNSX
add
Pharmather Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 $
Mức chênh lệch một ngày
0,22 $ - 0,24 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,54 Tr CAD
Số lượng trung bình
40,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 414,20 N | -49,23% |
Thu nhập ròng | -362,76 N | 51,89% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -414,20 N | 49,21% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,60 Tr | -65,40% |
Tổng tài sản | 2,91 Tr | -61,53% |
Tổng nợ | 251,70 N | -55,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -362,76 N | 51,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -722,99 N | -41,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -722,99 N | -41,11% |
Dòng tiền tự do | -598,75 N | -123,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web