Trang chủPILBF • OTCMKTS
add
Pilbara Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,03 $
Mức chênh lệch một ngày
1,90 $ - 2,08 $
Phạm vi một năm
1,88 $ - 3,71 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,09 T AUD
Số lượng trung bình
128,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 378,62 Tr | -65,27% |
Chi phí hoạt động | 29,89 Tr | 74,75% |
Thu nhập ròng | 110,08 Tr | -82,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,07 | -48,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 192,06 Tr | -78,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,14 T | -3,70% |
Tổng tài sản | 4,40 T | 15,55% |
Tổng nợ | 1,19 T | -3,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 110,08 Tr | -82,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -159,41 Tr | -117,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -248,01 Tr | -286,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -174,40 Tr | -659,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -597,18 Tr | -173,06% |
Dòng tiền tự do | -56,12 Tr | -111,00% |
Giới thiệu
Pilbara Minerals is an Australian lithium and tantalite mining company. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 1 2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
768