Trang chủPKOH • NASDAQ
add
Park Ohio Holdings Corp
30,11 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
30,11 $
Đóng cửa: 18 thg 10, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
30,79 $
Mức chênh lệch một ngày
30,03 $ - 30,88 $
Phạm vi một năm
21,93 $ - 31,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
411,59 Tr USD
Số lượng trung bình
31,87 N
Tỷ số P/E
20,33
Tỷ lệ cổ tức
1,66%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 432,60 Tr | 1,05% |
Chi phí hoạt động | 46,00 Tr | -0,43% |
Thu nhập ròng | 11,90 Tr | 120,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,75 | 118,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,02 | 22,89% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,50 Tr | 11,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,90 Tr | 12,17% |
Tổng tài sản | 1,38 T | -4,90% |
Tổng nợ | 1,08 T | -7,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 301,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,90 Tr | 120,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,20 Tr | -165,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,40 Tr | 8,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,50 Tr | 33,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,70 Tr | -144,74% |
Dòng tiền tự do | -7,90 Tr | -68,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1907
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6.300