Trang chủPKT • CVE
add
Parkit Enterprise Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,67 $
Mức chênh lệch một ngày
0,64 $ - 0,67 $
Phạm vi một năm
0,41 $ - 0,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
142,99 Tr CAD
Số lượng trung bình
69,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,24 Tr | -13,02% |
Chi phí hoạt động | 2,82 Tr | 11,71% |
Thu nhập ròng | -445,89 N | -143,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,16 | -149,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,89 Tr | -27,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,12 Tr | -19,74% |
Tổng tài sản | 322,37 Tr | -0,58% |
Tổng nợ | 176,05 Tr | 5,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 146,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 223,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -445,89 N | -143,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,08 Tr | 85,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,00 Tr | 16,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,22 Tr | -236,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,08 Tr | -65,75% |
Dòng tiền tự do | 1,55 Tr | 78,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web