Trang chủPLC • TSE
add
Park Lawn Corp
Giá đóng cửa hôm trước
26,39 $
Mức chênh lệch một ngày
26,39 $ - 26,40 $
Phạm vi một năm
15,48 $ - 26,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
909,58 Tr CAD
Số lượng trung bình
329,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,73%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 74,65 Tr | -12,87% |
Chi phí hoạt động | 48,71 Tr | -6,12% |
Thu nhập ròng | 5,25 Tr | 14,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,03 | 31,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,22 | -13,65% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,63 Tr | -14,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,70 Tr | -48,13% |
Tổng tài sản | 1,27 T | -15,31% |
Tổng nợ | 730,87 Tr | -22,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 542,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,25 Tr | 14,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,35 Tr | -13,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,90 Tr | 47,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,35 Tr | -193,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,00 N | -99,71% |
Dòng tiền tự do | 5,69 Tr | -1,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1892
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.178