Trang chủPLINTAS • KLSE
add
Prolintas Infra Business Trust
Giá đóng cửa hôm trước
0,95 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,94 RM - 0,96 RM
Phạm vi một năm
0,81 RM - 1,00 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,03 T MYR
Số lượng trung bình
266,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 79,33 Tr | 131,00% |
Chi phí hoạt động | 13,80 Tr | 278,98% |
Thu nhập ròng | 4,03 Tr | -72,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,08 | -88,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 66,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 524,92 Tr | — |
Tổng tài sản | 3,69 T | — |
Tổng nợ | 3,04 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 657,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,03 Tr | -72,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 55,98 Tr | 393,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,33 Tr | 112,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 58,30 Tr | 369,36% |
Dòng tiền tự do | 62,82 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trang web
Nhân viên
209