Trang chủPLPL3 • BVMF
add
Plano & Plano Desenvolvimento Imblr SA
Giá đóng cửa hôm trước
13,10 R$
Mức chênh lệch một ngày
12,85 R$ - 13,64 R$
Phạm vi một năm
9,13 R$ - 14,60 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,64 T BRL
Số lượng trung bình
855,67 N
Tỷ số P/E
9,01
Tỷ lệ cổ tức
4,21%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 697,55 Tr | 43,68% |
Chi phí hoạt động | 110,22 Tr | 21,97% |
Thu nhập ròng | 95,29 Tr | 38,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,66 | -3,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,46 | 36,06% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 123,03 Tr | 45,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 378,07 Tr | 134,58% |
Tổng tài sản | 2,06 T | 9,11% |
Tổng nợ | 1,31 T | -4,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 755,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 198,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 26,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 95,29 Tr | 38,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 108,93 Tr | 59,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -92,61 Tr | 11,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,21 Tr | -78,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,53 Tr | 157,47% |
Dòng tiền tự do | 210,82 Tr | 306,25% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
609