Trang chủPMC • CNSX
add
Peloton Minerals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,095 $
Phạm vi một năm
0,075 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,32 Tr CAD
Số lượng trung bình
31,20 N
Tỷ số P/E
21,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 192,63 N | -12,25% |
Thu nhập ròng | 781,52 N | 3.452,59% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -190,36 N | 12,38% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,25 N | -89,75% |
Tổng tài sản | 1,56 Tr | 1.013,97% |
Tổng nợ | 2,83 Tr | 5,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 125,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -9,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 32,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 781,52 N | 3.452,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -121,76 N | 59,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 88,19 N | -73,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,57 N | -187,94% |
Dòng tiền tự do | 1,52 Tr | 858,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web