Trang chủPMETF • OTCMKTS
add
Patriot Battery Metals Inc
2,03 $
Sau giờ giao dịch:(0,56%)+0,011
2,04 $
Đóng cửa: 14 thg 11, 16:42:59 GMT-5 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,14 $
Mức chênh lệch một ngày
2,00 $ - 2,14 $
Phạm vi một năm
1,75 $ - 7,76 $
Giá trị vốn hóa thị trường
393,61 Tr CAD
Số lượng trung bình
29,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,93 Tr | 75,24% |
Thu nhập ròng | -3,16 Tr | -1.599,46% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,97 Tr | -42,13% |
Thuế suất hiệu dụng | -21,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 101,61 Tr | 187,09% |
Tổng tài sản | 305,68 Tr | 189,78% |
Tổng nợ | 62,48 Tr | 88,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 243,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 141,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,16 Tr | -1.599,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -923,00 N | 68,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,42 Tr | -115,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 72,96 Tr | 3.930,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,61 Tr | 234,14% |
Dòng tiền tự do | -24,11 Tr | 16,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9