Trang chủPMN • NASDAQ
add
Promis Neurosciences Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,05 $
Mức chênh lệch một ngày
1,03 $ - 1,10 $
Phạm vi một năm
0,92 $ - 3,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,54 Tr USD
Số lượng trung bình
82,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,09 Tr | -42,57% |
Thu nhập ròng | -2,62 Tr | -13,48% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,71 Tr | 6,56% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,02 Tr | -19,16% |
Tổng tài sản | 1,41 Tr | -5,91% |
Tổng nợ | 3,69 Tr | -63,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -8,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -273,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 616,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,62 Tr | -13,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,50 Tr | 29,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,50 Tr | 28,67% |
Dòng tiền tự do | -517,83 N | 39,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7