Trang chủPMTS • NASDAQ
add
CPI Card Group Inc
26,79 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
26,79 $
Đóng cửa: 6 thg 11, 16:02:27 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
24,14 $
Mức chênh lệch một ngày
24,85 $ - 26,98 $
Phạm vi một năm
12,65 $ - 31,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
298,91 Tr USD
Số lượng trung bình
32,56 N
Tỷ số P/E
17,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 124,75 Tr | 17,84% |
Chi phí hoạt động | 29,83 Tr | 15,66% |
Thu nhập ròng | 1,29 Tr | -66,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,04 | -71,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,52 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,95 Tr | 29,38% |
Thuế suất hiệu dụng | -57,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,65 Tr | 39,88% |
Tổng tài sản | 342,35 Tr | 17,20% |
Tổng nợ | 385,14 Tr | 10,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -42,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -6,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,29 Tr | -66,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,54 Tr | 5,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,45 Tr | -353,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,92 Tr | 70,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,17 Tr | 1.131,80% |
Dòng tiền tự do | 7,35 Tr | -33,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.448