Trang chủPMVP • NASDAQ
add
PMV Pharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,60 $
Mức chênh lệch một ngày
1,58 $ - 1,60 $
Phạm vi một năm
1,18 $ - 3,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
81,40 Tr USD
Số lượng trung bình
194,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 20,17 Tr | 0,24% |
Thu nhập ròng | -1,21 Tr | 93,04% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | 94,74% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -19,80 Tr | -0,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 93,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 212,92 Tr | 13,81% |
Tổng tài sản | 237,54 Tr | -1,93% |
Tổng nợ | 23,22 Tr | -4,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 214,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,21 Tr | 93,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,60 Tr | 87,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,32 Tr | 103,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 141,00 N | -93,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 872,00 N | 101,17% |
Dòng tiền tự do | -11,76 Tr | -47,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
63