Trang chủPNC • NYSE
add
Tập đoàn Dịch vụ Tài chính PNC
155,48 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
155,48 $
Đóng cửa: 28 thg 6, 17:05:00 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
151,93 $
Mức chênh lệch một ngày
152,84 $ - 155,85 $
Phạm vi một năm
109,40 $ - 162,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
61,82 T USD
Số lượng trung bình
1,55 Tr
Tỷ số P/E
13,06
Tỷ lệ cổ tức
3,99%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,99 T | -7,04% |
Chi phí hoạt động | 3,33 T | 0,39% |
Thu nhập ròng | 1,33 T | -20,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,65 | -14,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,36 | -15,58% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,82 T | 45,37% |
Tổng tài sản | 566,16 T | 0,78% |
Tổng nợ | 514,79 T | 0,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 397,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,33 T | -20,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,76 T | -6,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,36 T | -11,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,62 T | 32,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -988,00 Tr | 10,43% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
10 thg 4, 1845
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
54.441