Trang chủPNIN • IDX
add
Paninvest Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
900,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
890,00 Rp - 935,00 Rp
Phạm vi một năm
830,00 Rp - 1.175,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
3,80 NT IDR
Số lượng trung bình
1,41 Tr
Tỷ số P/E
13,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
NVDA
2,48%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,14 NT | 8,39% |
Chi phí hoạt động | 1,60 NT | 11,83% |
Thu nhập ròng | 283,36 T | 23,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,51 | 14,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,15 NT | 6,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,45 NT | 291,22% |
Tổng tài sản | 236,43 NT | 556,47% |
Tổng nợ | 171,84 NT | 4.067,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,59 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 283,36 T | 23,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,83 NT | 764,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,88 NT | -413,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,08 NT | 20,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,18 NT | -150,38% |
Dòng tiền tự do | -397,34 T | -112,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
11.162