Trang chủPNLF • IDX
add
Panin Financial Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
442,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
438,00 Rp - 450,00 Rp
Phạm vi một năm
242,00 Rp - 484,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
14,22 NT IDR
Số lượng trung bình
201,77 Tr
Tỷ số P/E
10,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,29 NT | -3,90% |
Chi phí hoạt động | 1,09 NT | 521,11% |
Thu nhập ròng | 378,39 T | -42,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,83 | -40,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,24 NT | -29,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,46 NT | 257,70% |
Tổng tài sản | 232,14 NT | 556,93% |
Tổng nợ | 168,77 NT | 3.943,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,37 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 378,39 T | -42,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,33 NT | -182,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,88 T | -98,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -52,63 T | 96,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,15 NT | -191,31% |
Dòng tiền tự do | 4,72 NT | -19,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
11.293