Trang chủPNRG • NASDAQ
add
Primeenergy Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
107,22 $
Mức chênh lệch một ngày
105,07 $ - 107,67 $
Phạm vi một năm
92,01 $ - 120,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
196,53 Tr USD
Số lượng trung bình
3,37 N
Tỷ số P/E
7,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,56 Tr | 90,42% |
Chi phí hoạt động | 13,55 Tr | 45,79% |
Thu nhập ròng | 11,32 Tr | 702,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,60 | 321,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,62 Tr | 188,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,75 Tr | -87,25% |
Tổng tài sản | 332,90 Tr | 39,09% |
Tổng nợ | 163,48 Tr | 62,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 169,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,32 Tr | 702,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,20 Tr | 41,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,66 Tr | -80,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,15 Tr | 108,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,31 Tr | 27,37% |
Dòng tiền tự do | -21,24 Tr | -1.070,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trụ sở chính
Nhân viên
115