Trang chủPOGS • OTCMKTS
add
Pioneer Oil and Gas
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
837,13 N USD
Số lượng trung bình
930,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 414,70 N | -10,03% |
Chi phí hoạt động | 701,71 N | -40,09% |
Thu nhập ròng | 326,92 N | 146,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 78,83 | 151,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -155,38 N | 75,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 246,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 908,35 N | 95,07% |
Tổng tài sản | 1,43 Tr | 31,61% |
Tổng nợ | 54,44 N | -3,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 326,92 N | 146,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 441,66 N | 232,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,51 N | 95,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -600,00 | 99,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 437,56 N | 131,01% |
Dòng tiền tự do | -64,27 N | 59,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2