Trang chủPOHUAT • KLSE
add
Poh Huat Resources Holdings
Giá đóng cửa hôm trước
1,45 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,43 RM - 1,45 RM
Phạm vi một năm
1,25 RM - 1,52 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
403,53 Tr MYR
Số lượng trung bình
113,85 N
Tỷ số P/E
11,59
Tỷ lệ cổ tức
4,14%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 108,35 Tr | 13,74% |
Chi phí hoạt động | 12,72 Tr | -3,27% |
Thu nhập ròng | 7,23 Tr | 69,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,67 | 49,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,70 Tr | 30,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 293,46 Tr | 9,05% |
Tổng tài sản | 615,37 Tr | 3,37% |
Tổng nợ | 80,17 Tr | 17,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 535,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 264,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,23 Tr | 69,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,50 Tr | -37,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,38 Tr | 67,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,54 Tr | 47,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,47 Tr | 71,26% |
Dòng tiền tự do | 15,76 Tr | -46,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
2.802