Trang chủPOLB • LON
add
Poolbeg Pharma PLC
Giá đóng cửa hôm trước
12,40 GBX
Mức chênh lệch một ngày
12,25 GBX - 12,70 GBX
Phạm vi một năm
6,38 GBX - 15,77 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
63,35 Tr GBP
Số lượng trung bình
1,73 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,30 Tr | -19,51% |
Thu nhập ròng | -1,06 Tr | 31,15% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,30 Tr | 19,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,17 Tr | -24,84% |
Tổng tài sản | 15,43 Tr | -20,02% |
Tổng nợ | 986,00 N | 2,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 500,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,06 Tr | 31,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,05 Tr | 20,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 74,50 N | 410,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -974,50 N | 27,84% |
Dòng tiền tự do | -861,94 N | 14,03% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
15