Trang chủPOR • CVE
add
Portofino Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,88 Tr CAD
Số lượng trung bình
207,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.DJI
0,00%
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 159,57 N | -35,83% |
Thu nhập ròng | -212,91 N | 22,66% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,10 N | -72,35% |
Tổng tài sản | 163,74 N | -72,29% |
Tổng nợ | 972,54 N | 381,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -808,79 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 175,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -189,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 56,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -212,91 N | 22,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,84 N | 96,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,87 N | 68,38% |
Dòng tiền tự do | 80,84 N | 120,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web