Trang chủPOSAF • OTCMKTS
add
POSaBIT Systems Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,076 $
Mức chênh lệch một ngày
0,073 $ - 0,079 $
Phạm vi một năm
0,058 $ - 0,57 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,73 Tr CAD
Số lượng trung bình
24,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,78 Tr | -67,35% |
Chi phí hoạt động | 3,43 Tr | -30,50% |
Thu nhập ròng | -1,94 Tr | 30,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -51,37 | -113,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,83 Tr | 26,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 894,99 N | -87,71% |
Tổng tài sản | 11,83 Tr | -48,06% |
Tổng nợ | 7,99 Tr | -40,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 156,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -38,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -53,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,94 Tr | 30,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -602,97 N | 65,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,19 N | -100,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -638,16 N | -115,19% |
Dòng tiền tự do | -794,37 N | -117,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
54