Trang chủPOW • TSE
add
Power Corporation of Canada
Giá đóng cửa hôm trước
46,45 $
Mức chênh lệch một ngày
46,11 $ - 46,75 $
Phạm vi một năm
33,91 $ - 46,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,55 T CAD
Số lượng trung bình
3,01 Tr
Tỷ số P/E
10,84
Tỷ lệ cổ tức
4,83%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,01 T | 11,48% |
Chi phí hoạt động | 2,88 T | 2,75% |
Thu nhập ròng | 743,00 Tr | 44,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,24 | 29,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,17 | -7,87% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,69 T | 86,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 175,69 T | 4,92% |
Tổng tài sản | 790,83 T | 9,24% |
Tổng nợ | 748,67 T | 9,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 647,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 743,00 Tr | 44,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,83 T | -31,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -523,00 Tr | 56,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -650,00 Tr | -2,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 743,00 Tr | 1,92% |
Dòng tiền tự do | 746,25 Tr | -64,67% |
Giới thiệu
Power Corporation of Canada is a management and holding company that focuses on financial services in North America, Europe and Asia. Its core holdings are insurance, retirement, wealth management and investment management, including a portfolio of alternative investment platforms. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1925
Trang web
Nhân viên
37.300