Trang chủPOWR • IDX
add
Cikarang Listrindo Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
675,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
665,00 Rp - 680,00 Rp
Phạm vi một năm
605,00 Rp - 810,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
10,86 NT IDR
Số lượng trung bình
6,65 Tr
Tỷ số P/E
10,60
Tỷ lệ cổ tức
10,87%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 137,60 Tr | 0,12% |
Chi phí hoạt động | 34,71 Tr | 8,79% |
Thu nhập ròng | 18,10 Tr | -46,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,15 | -46,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,29 Tr | -12,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 438,21 Tr | -2,35% |
Tổng tài sản | 1,33 T | -3,78% |
Tổng nợ | 612,19 Tr | -6,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 721,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,81 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,50 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,10 Tr | -46,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,26 Tr | 3,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,94 Tr | -40,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -185,44 N | -3.222,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,84 Tr | -124,22% |
Dòng tiền tự do | 11,31 Tr | -46,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
814