Trang chủPPGN • SWX
add
Polypeptide Group AG
Giá đóng cửa hôm trước
31,65 CHF
Mức chênh lệch một ngày
30,70 CHF - 31,95 CHF
Phạm vi một năm
14,11 CHF - 35,80 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
1,02 T CHF
Số lượng trung bình
18,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 67,52 Tr | 2,43% |
Chi phí hoạt động | 11,16 Tr | 10,03% |
Thu nhập ròng | -5,69 Tr | 66,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,43 | 67,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,43 Tr | 129,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,48 Tr | 439,51% |
Tổng tài sản | 664,97 Tr | 12,87% |
Tổng nợ | 305,05 Tr | 48,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 359,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,69 Tr | 66,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 235,50 N | 100,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,11 Tr | -3,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,15 Tr | -122,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,62 Tr | -65,47% |
Dòng tiền tự do | -13,39 Tr | 24,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1952
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.277