Trang chủPPL • ASX
add
Pureprofile Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,019 $
Mức chênh lệch một ngày
0,020 $ - 0,020 $
Phạm vi một năm
0,016 $ - 0,033 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,03 Tr AUD
Số lượng trung bình
575,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,02 Tr | 8,07% |
Chi phí hoạt động | 2,12 Tr | 6,50% |
Thu nhập ròng | 1,94 N | 100,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,02 | 100,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 398,48 N | -47,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,47 Tr | 9,06% |
Tổng tài sản | 24,25 Tr | 5,27% |
Tổng nợ | 19,15 Tr | 4,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,94 N | 100,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 580,04 N | 215,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -565,98 N | 19,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -137,93 N | -56,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -128,47 N | 78,59% |
Dòng tiền tự do | 524,17 N | 34,22% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Nhân viên
210